Test Criteria

No. Target /
Target group
Analytical techniques Detection limit/Quantitative limit/Measurement range Analysis Time
(Fast: 2 days
Normal: 4 days)
Accreditation ISO /
IEC 17025
Designated to serve state management (Ministry of Agriculture and Rural Development)
01 Sorbic acid /muối Sorboate (tính theo Sorbic acid) HPLC-UV/Vis LoD = 5.0 mg/kg LoQ = 15 mg/kg x Thủy sản, sản phẩm thủy sản, Thịt, sản phẩm thịt, Nông sản, sản phẩm nông sản, Nước giải khát Thực phẩm
02 Sparfloxacin (SPX) LC-MS/MS LoD = 0.5 µg/kg LoQ = 1.0 µg/kg x Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản phẩm thịt; Thức ăn và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, thủy sản Thực phẩm
03 Spinetoram (XDE-175) LC-MS/MS GC- MS/MS LoD = 0.005 mg/kg LoQ = 0.010 mg/kg x Thực phẩm; Nông sản, sản phẩm nông sản Thực phẩm
04 Ractopamine LC-MS/MS LoD = 0.2 µg/kg LoQ = 0.6 µg/kg x Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản phẩm thịt; Thức ăn và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, thủy sản; Trứng, sản phẩm trứng Thực phẩm
05 Resmethrin (tổng các đồng phân) LC-MS/MS GC- MS/MS LoD = 0.005 mg/kg LoQ = 0.010 mg/kg x Thực phẩm; Nông sản, sản phẩm nông sản Thực phẩm
06 Rhodamine B LC-MS/MS LoD = 0.5 µg/kg LoQ = 1.5 µg/kg x Thực phẩm Thực phẩm
07 Ronidazole (RNZ) LC-MS/MS LoD = 0.2 µg/kg LoQ = 0.5µg/kg x Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản Thực phẩm; Sản phẩm có nguồn gốc động vật, thực vật
08 Rotenone LC-MS/MS GC- MS/MS LoD = 0.005 mg/kg LoQ = 0.010 mg/kg x Thực phẩm; Nông sản, sản phẩm nông sản Thực phẩm
09 Sacarin (Saccharin) HPLC-PDA LoD = 30 mg/kg LoQ = 100 mg/kg x Thực phẩm Thực phẩm
10 Salbutamol LC-MS/MS LoD = 0.2 µg/kg LoQ = 0.6 µg/kg x Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản phẩm thịt; Thức ăn và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, thủy sản; Trứng, sản phẩm trứng Thực phẩm
Get a quote