Test Criteria

No. Target /
Target group
Analytical techniques Detection limit/Quantitative limit/Measurement range Analysis Time
(Fast: 2 days
Normal: 4 days)
Accreditation ISO /
IEC 17025
Designated to serve state management (Ministry of Agriculture and Rural Development)
01 Phát hiện virus gây bệnh hoại tử thần kinh (VNN/VER) RT-PCR / x Cá, sản phẩm từ cá Mặc định
02 Phát hiện virus gây bệnh xuất huyết mùa xuân (SVC) ở cá RT-PCR / x Mặc định Mặc định
03 Phát hiện virus gây bệnh xuất huyết trên cá (Viral Haemorrhagic Septicaemia –VHS) RT-PCR / x Mặc định Mặc định
04 Phát hiện virus gây hội chứng Taura (TSV) RT-PCR / x Tôm, sản phẩm tôm Mặc định
05 Phát hiện virus Tilapia lake virus (TiLV) Nested RT-PCR / x Thủy sản Mặc định
06 Phát hiệnvi khuẩn Hepatobacter penaei gây bệnh hoại tử gan tụy trên tôm (NHP – NHPB - Necrotising Hepatopancreatitis) PCR / x Mặc định Mặc định
07 Phenol GC-MS LoD = 50 µg/kg LoQ = 150 µg/kg x Thủy sản, sản phẩm thủy sản Thực phẩm
08 Phenthoat LC-MS/MS GC- MS/MS LoD = 0.005 mg/kg LoQ = 0.010 mg/kg x Thực phẩm; Nông sản, sản phẩm nông sản Thực phẩm
09 Phóng xạ phát tia Gamma: Cs-134 Phổ kế Gamma/ Gamma radiation 1.0 Bq/kg x Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản phẩm thịt; Nông sản, sản phẩm nông sản; Thức ăn và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, thủy sản; Nước (Nước mặt, nước ngầm, Nước dùng cho sản xuất, chế biến và nuôi trồng thủy sản, Nước đá Thực phẩm; Nước
10 Phóng xạ phát tia Gamma: Cs-137 Phổ kế Gamma/ Gamma radiation 1.0 Bq/kg x Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản phẩm thịt; Nông sản, sản phẩm nông sản; Thức ăn và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, thủy sản; Nước (Nước mặt, nước ngầm, Nước dùng cho sản xuất, chế biến và nuôi trồng thủy sản, Nước đá Thực phẩm; Nước
Get a quote