Infomation
Hotline:
028.36363638
Test Criteria
No. | Target / Target group |
Analytical techniques | Detection limit/Quantitative limit/Measurement range | Analysis Time (Fast: 2 days Normal: 4 days) |
Accreditation ISO / IEC 17025 |
Designated to serve state management (Ministry of Agriculture and Rural Development) |
---|---|---|---|---|---|---|
01 | Phóng xạ phát tia Gamma: I-131 | Phổ kế Gamma/ Gamma radiation | U-138, Th-232: 3.0 Bq/kg Đồng vị khác: 1.0 Bq/kg (Từng đồng vị) | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản phẩm thịt; Nông sản, sản phẩm nông sản; Thức ăn và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, thủy sản; Nước (Nước mặt, nước ngầm, Nước dùng cho sản xuất, chế biến và nuôi trồng thủy sản, Nước đá | Thực phẩm; Nước |
02 | Phóng xạ phát tia Gamma: K-40 | Phổ kế Gamma/ Gamma radiation | 1.0 Bq/kg | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản phẩm thịt; Nông sản, sản phẩm nông sản; Thức ăn và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, thủy sản; Nước (Nước mặt, nước ngầm, Nước dùng cho sản xuất, chế biến và nuôi trồng thủy sản, Nước đá | Thực phẩm; Nước |
03 | Phát hiện và định lượng một số loài tảo sinh PSP thuộc chi Alexandrium spp. và chi Gymnodinium catenatum | soi đếm dưới kính hiển vi sử dụng buồng đếm Utermohl | / | x | Nước vùng nuôi nhuyễn thể 2 mảnh vỏ | Nước vùng nuôi nhuyễn thể 2 mảnh vỏ |
04 | Phát hiện và định lượng tổng sinh khối tảo | soi đếm dưới kính hiển vi sử dụng buồng đếm Utermohl | / | x | Nước vùng nuôi nhuyễn thể 2 mảnh vỏ | Nước vùng nuôi nhuyễn thể 2 mảnh vỏ |
05 | Phát hiện vi bào tử do Enterocytozoon hepatopenaei | PCR | / | x | Mặc định | Mặc định |
06 | Phát hiện vi khuẩn Aeromonas hydrophila gây bệnh nhiễm trùng máu, xuất huyết | PCR | / | x | Mặc định | Mặc định |
07 | Phát hiện vi khuẩn Edwardsiella ictaluri gây bệnh gan thận mủ | PCR | / | x | Thủy sản và sản phẩm thủy sản | Mặc định |
08 | Phát hiện vi khuẩn Streptococcus agalactiae trên cá nước ngọt | PCR | / | x | Mặc định | Mặc định |
09 | Phát hiện vi khuẩn Vibrio paraheamolyticus có độc lực gây bệnh hoại tử gan tụy cấp tính – hội chứng chết sớm (AHPND/EMS) | PCR | / | x | Mặc định | Mặc định |
10 | Phát hiện vi sinh vật hiếu khí | Định tính | / | x | Đồ hộp | Đồ hộp |
Please enter the information below and we will contact and send you a quote as soon as possible.
We will contact you as soon as possible