Test Criteria

No. Target /
Target group
Analytical techniques Detection limit/Quantitative limit/Measurement range Analysis Time
(Fast: 2 days
Normal: 4 days)
Accreditation ISO /
IEC 17025
Designated to serve state management (Ministry of Agriculture and Rural Development)
01 Phóng xạ phát tia Gamma: I-131 Phổ kế Gamma/ Gamma radiation U-138, Th-232: 3.0 Bq/kg Đồng vị khác: 1.0 Bq/kg (Từng đồng vị) x Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản phẩm thịt; Nông sản, sản phẩm nông sản; Thức ăn và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, thủy sản; Nước (Nước mặt, nước ngầm, Nước dùng cho sản xuất, chế biến và nuôi trồng thủy sản, Nước đá Thực phẩm; Nước
02 Phóng xạ phát tia Gamma: K-40 Phổ kế Gamma/ Gamma radiation 1.0 Bq/kg x Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản phẩm thịt; Nông sản, sản phẩm nông sản; Thức ăn và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, thủy sản; Nước (Nước mặt, nước ngầm, Nước dùng cho sản xuất, chế biến và nuôi trồng thủy sản, Nước đá Thực phẩm; Nước
03 Phát hiện và định lượng một số loài tảo sinh PSP thuộc chi Alexandrium spp. và chi Gymnodinium catenatum soi đếm dưới kính hiển vi sử dụng buồng đếm Utermohl / x Nước vùng nuôi nhuyễn thể 2 mảnh vỏ Nước vùng nuôi nhuyễn thể 2 mảnh vỏ
04 Phát hiện và định lượng tổng sinh khối tảo soi đếm dưới kính hiển vi sử dụng buồng đếm Utermohl / x Nước vùng nuôi nhuyễn thể 2 mảnh vỏ Nước vùng nuôi nhuyễn thể 2 mảnh vỏ
05 Phát hiện vi bào tử do Enterocytozoon hepatopenaei PCR / x Mặc định Mặc định
06 Phát hiện vi khuẩn Aeromonas hydrophila gây bệnh nhiễm trùng máu, xuất huyết PCR / x Mặc định Mặc định
07 Phát hiện vi khuẩn Edwardsiella ictaluri gây bệnh gan thận mủ PCR / x Thủy sản và sản phẩm thủy sản Mặc định
08 Phát hiện vi khuẩn Streptococcus agalactiae trên cá nước ngọt PCR / x Mặc định Mặc định
09 Phát hiện vi khuẩn Vibrio paraheamolyticus có độc lực gây bệnh hoại tử gan tụy cấp tính – hội chứng chết sớm (AHPND/EMS) PCR / x Mặc định Mặc định
10 Phát hiện vi sinh vật hiếu khí Định tính / x Đồ hộp Đồ hộp
Get a quote