Infomation
Hotline:
028.36363638
Test Criteria
No. | Target / Target group |
Analytical techniques | Detection limit/Quantitative limit/Measurement range | Analysis Time (Fast: 2 days Normal: 4 days) |
Accreditation ISO / IEC 17025 |
Designated to serve state management (Ministry of Agriculture and Rural Development) |
---|---|---|---|---|---|---|
01 | Nitenpyram | LC-MS/MS GC- MS/MS | LoD = 0.005 mg/kg LoQ = 0.010 mg/kg | x | Thực phẩm; Nông sản, sản phẩm nông sản | Thực phẩm |
02 | Nitơ amin amoniac/ Nitrogen amin-amoniac content | Chuẩn độ/ Titrimetric method | LoD = 0.01 g/L LoQ = 0.02 g/L | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản | Thực phẩm |
03 | Nitơ ammoniac (N-NH3)/ Nitrogen ammonia | Chuẩn độ/ Titrimetric method | / | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản, Thịt, sản phẩm thịt | Thực phẩm |
04 | Nitơ axit amin/ Nitrogen amino acid content | Chuẩn độ/ Titrimetric method | (0,3 – 22,6) g/L | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản | Thực phẩm |
05 | Nitơ bazơ dễ bay hơi/ Total volatile basic Nitrogen (TVB-N) | Chưng cất/ Distillation method | (5 - 100) mg/100g | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản, Thịt, sản phẩm thịt | Thực phẩm |
06 | Nitrate | HPLC-PDA | LoD = 10 mg/kg LoQ = 30 mg/kg | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản phẩm thịt; Nông sản, sản phẩm nông sản | Thực phẩm |
07 | Nitrate (NO3-) | IC-CD | LoD = 0.2 mg/L LoQ = 0.6 mg/L | x | Nước mặt, nước ngầm, Nước dùng cho sản xuất, chế biến và nuôi trồng thủy sản, Nước đá | Nước |
08 | Nitrite | HPLC-PDA | LoD = 15 mg/kg LoQ = 45 mg/kg | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản phẩm thịt; Nông sản, sản phẩm nông sản | Thực phẩm |
09 | Nitrite (NO2-) | IC-CD | LoD = 0.1 mg/L LoQ = 0.3 mg/L | x | Nước mặt, nước ngầm, Nước dùng cho sản xuất, chế biến và nuôi trồng thủy sản, Nước đá | Nước |
10 | Monounsaturated Fat (MUFA) | GC-MS | LoD = 0.01 % LoQ = 0.02 % | x | Mặc định | Mặc định |
Please enter the information below and we will contact and send you a quote as soon as possible.
We will contact you as soon as possible