Test Criteria

No. Target /
Target group
Analytical techniques Detection limit/Quantitative limit/Measurement range Analysis Time
(Fast: 2 days
Normal: 4 days)
Accreditation ISO /
IEC 17025
Designated to serve state management (Ministry of Agriculture and Rural Development)
01 Năng lượng, năng lượng từ béo Phương pháp tính toán / x Mặc định Thực phẩm
02 Natri/ Sodium (Na) ICP-MS LoQ = 63 mg/kg x Thực phẩm Thực phẩm
03 Neosaxitoxin (NEO) HPLC-FLD LoD = 12.4 µg STX 2HCl eq./kg LoQ = 37.2 µg STX 2HCl eq./kg x Thủy sản, sản phẩm thủy sản Thủy sản, sản phẩm thủy sản
04 Metronidazole (MNZ) LC-MS/MS LoD = 0.2 µg/kg LoQ = 0.5µg/kg x Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản Thực phẩm; Sản phẩm có nguồn gốc động vật, thực vật
05 Mevinphos (tổng đồng phân E-Mevinphos và Z-Mevinphos) LC-MS/MS GC- MS/MS LoD = 0.005 mg/kg LoQ = 0.010 mg/kg x Thực phẩm; Nông sản, sản phẩm nông sản Thực phẩm
06 MGK 264 (tổng các đồng phân) LC-MS/MS GC- MS/MS LoD = 0.005 mg/kg LoQ = 0.010 mg/kg x Thực phẩm; Nông sản, sản phẩm nông sản Thực phẩm
07 Molinate LC-MS/MS GC- MS/MS LoD = 0.005 mg/kg LoQ = 0.010 mg/kg x Thực phẩm; Nông sản, sản phẩm nông sản Thực phẩm
08 Molyden/ Molybdenum (Mo) ICP-MS LoD = 0.005 mg/kg LoQ = 0.01 mg/kg x Thực phẩm; Thức ăn và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, thủy sản Thực phẩm
09 Monocrotophos LC-MS/MS GC- MS/MS LoD = 0.005 mg/kg LoQ = 0.010 mg/kg x Thực phẩm; Nông sản, sản phẩm nông sản Thực phẩm
10 Monophosphate/ Orthophosphate (PO43-) IC-CD LoD = 0.5g P2O5/kg LoQ = 1.0g P2O5/kg x Thực phẩm Thực phẩm
Get a quote