Test Criteria

No. Target /
Target group
Analytical techniques Detection limit/Quantitative limit/Measurement range Analysis Time
(Fast: 2 days
Normal: 4 days)
Accreditation ISO /
IEC 17025
Designated to serve state management (Ministry of Agriculture and Rural Development)
01 Clo tự do và tổng Clo/ Free Chlorine and total Chlorine Đo màu/ Colorimetric method LoD = 0.03 mgCl2/L LoQ = 0.06 mgCl2/L x Nước mặt, nước ngầm, Nước dùng cho sản xuất, chế biến và nuôi trồng thủy sản, Nước đá Mặc định
02 Clofentezine LC-MS/MS GC- MS/MS LoD = 0.005 mg/kg LoQ = 0.010 mg/kg x Thực phẩm; Nông sản, sản phẩm nông sản Thực phẩm
03 Clorua/ Chloride content Chuẩn độ/ Titrimetric method LoD = 2.0 mg/L LoQ = 5.0 mg/L x Nước mặt, nước ngầm, Nước dùng cho sản xuất, chế biến và nuôi trồng thủy sản, Nước đá Nước chế biến
04 Clostridium perfringens Đỗ đĩa / x Thực phẩm Thủy sản, thịt, rau
05 Clothianidin LC-MS/MS GC- MS/MS LoD = 0.005 mg/kg LoQ = 0.010 mg/kg x Thực phẩm; Nông sản, sản phẩm nông sản Thực phẩm
06 Cloxacillin LC-MS/MS LoD = 4.0 µg/kg LoQ = 10 µg/kg x Thuỷ sản, sản phẩm thuỷ sản, Thịt, sản phẩm thịt, Trứng, sản phẩm trứng Thực phẩm
07 Coban/ Cobalt (Co) ICP-MS LoD = 0.02 mg/kg LoQ = 0.05 mg/kg x Thực phẩm; Thức ăn và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, thủy sản Thực phẩm
08 Chlorobenzilate LC-MS/MS GC- MS/MS LoD = 0.005 mg/kg LoQ = 0.010 mg/kg x Thực phẩm; Nông sản, sản phẩm nông sản Thực phẩm
09 Chloroneb LC-MS/MS GC- MS/MS LoD = 0.005 mg/kg LoQ = 0.010 mg/kg x Thực phẩm; Nông sản, sản phẩm nông sản Thực phẩm
10 Chlorothalonil LC-MS/MS GC- MS/MS LoD = 0.005 mg/kg LoQ = 0.010 mg/kg x Thực phẩm; Nông sản, sản phẩm nông sản Thực phẩm
Get a quote