Infomation
Hotline:
028.36363638
Test Criteria
No. | Target / Target group |
Analytical techniques | Detection limit/Quantitative limit/Measurement range | Analysis Time (Fast: 2 days Normal: 4 days) |
Accreditation ISO / IEC 17025 |
Designated to serve state management (Ministry of Agriculture and Rural Development) |
---|---|---|---|---|---|---|
01 | 2-hydroxymethyl-1-methyl-5-nitroimidazole (HMMNI) | LC-MS/MS | LoD = 0.2 µg/kg LoQ = 0.5µg/kg | x | Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản | Thực phẩm; Sản phẩm có nguồn gốc động vật, thực vật |
02 | 2-phenylphenol | LC-MS/MS GC- MS/MS | LoD = 0.005 mg/kg LoQ = 0.010 mg/kg | x | Thực phẩm; Nông sản, sản phẩm nông sản | Thực phẩm |
03 | 45 OH Homo-yessotoxins (45 OH Homo –YTX) | LC-MS/MS | LoD = 5.0 µg/kg LoQ = 15.0 µg/kg | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản | Thủy sản, sản phẩm thủy sản |
04 | 45 OH-homo-yessotoxins (45 OH-homo-YTX) | LC-MS/MS | LoD = 12.5 µg/kg LoQ = 25.0 µg/kg | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản | Thủy sản, sản phẩm thủy sản |
05 | 45 OH-yessotoxins (45 OH-YTX) | LC-MS/MS | LoD = 5.0 µg/kg LoQ = 15.0 µg/kg | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản | Thủy sản, sản phẩm thủy sản |
06 | 6- Benzyl aminopurine (6-BAP) | LC-MS/MS | LoD=0.005 mg/kg LoQ = 0.01 mg/kg | x | Nông sản, sản phẩm nông sản | Sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
07 | Abamectin | LC-MS/MS GC- MS/MS | LoD = 0.005 mg/kg LoQ = 0.010 mg/kg | x | Thực phẩm; Nông sản, sản phẩm nông sản | Thực phẩm |
08 | Abamectin B1a (Abamectin) | LC-MS/MS | LoD= 5.0 µg/kg LoQ = 10 µg/kg | x | Thực phẩm | Thực phẩm |
Please enter the information below and we will contact and send you a quote as soon as possible.
We will contact you as soon as possible