Test Criteria

No. Target /
Target group
Analytical techniques Detection limit/Quantitative limit/Measurement range Analysis Time
(Fast: 2 days
Normal: 4 days)
Accreditation ISO /
IEC 17025
Designated to serve state management (Ministry of Agriculture and Rural Development)
01 Định tính Vibrio parahaemolyticus kanagawa dương tính Định tính / x Thực phẩm Thực phẩm (thủy sản; thịt; rau; sữa; trứng và các sản phẩm trứng; ngũ cốc các loại; sản phẩm có nguồn gốc thực vật) thuộc phạm vi quản lý của Bộ NN & PTNT
02 Định tính Vibrio vulnificus Định tính / x Thực phẩm Thực phẩm (thủy sản; thịt; rau; sữa; trứng và các sản phẩm trứng; ngũ cốc các loại; sản phẩm có nguồn gốc thực vật) thuộc phạm vi quản lý của Bộ NN & PTNT
03 Diniconazol LC-MS/MS GC- MS/MS LoD = 0.005 mg/kg LoQ = 0.010 mg/kg x Thực phẩm; Nông sản, sản phẩm nông sản Thực phẩm
04 Dinophysistoxins-1 (DTX1) LC-MS/MS LoD = 3.0 µg/kg LoQ = 9.0 µg/kg x Thủy sản, sản phẩm thủy sản Thủy sản, sản phẩm thủy sản
05 Dinophysistoxins-1 tự do (Free-DTX1) LC-MS/MS LoD = 5.0 µg/kg LoQ = 10.0 µg/kg x Thủy sản, sản phẩm thủy sản Thủy sản, sản phẩm thủy sản
06 Dinophysistoxins-2 (DTX2) LC-MS/MS LoD = 3.0 µg/kg LoQ = 9.0 µg/kg x Thủy sản, sản phẩm thủy sản Thủy sản, sản phẩm thủy sản
07 Dinophysistoxins-2 tự do (Free-DTX2) LC-MS/MS LoD = 5.0 µg/kg LoQ = 10.0 µg/kg x Thủy sản, sản phẩm thủy sản Thủy sản, sản phẩm thủy sản
08 Dinotefuran LC-MS/MS GC- MS/MS LoD = 0.005 mg/kg LoQ = 0.010 mg/kg x Thực phẩm; Nông sản, sản phẩm nông sản Thực phẩm
09 Định lượng Staphylococus spp., Staphylococcus aureus. Trải đĩa / x Mặc định Nước dùng cho sản xuất và chế biến thuộc phạm vi quản lý của Bộ NN&PTNT
10 Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí (TPC) Đỗ đĩa / x Thực phẩm Thủy sản, thịt, rau
Get a quote