Test Criteria

No. Target /
Target group
Analytical techniques Detection limit/Quantitative limit/Measurement range Analysis Time
(Fast: 2 days
Normal: 4 days)
Accreditation ISO /
IEC 17025
Designated to serve state management (Ministry of Agriculture and Rural Development)
01 Tinidazole (TNZ) LC-MS/MS LoD = 0.2 µg/kg LoQ = 0.5µg/kg x Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản Thực phẩm; Sản phẩm có nguồn gốc động vật, thực vật
02

Thuốc BVTV- Phương pháp I (Phụ lục 1, 98 chỉ tiêu)

LC-MS/MS GC- MS/MS LoD = 0.003 mg/kg
LoQ = 0.01 mg/kg
(Từng chất)
Phụ lục 1
x Nông sản, sản phẩm nông sản Sản phẩm có nguồn gốc thực vật
03 Thuốc BVTV- Phương pháp II (Phụ lục 2, 39 chỉ tiêu) LC-MS/MS GC- MS/MS LoD = 0.003 mg/kg LoQ = 0.01 mg/kg (Từng chất) Phụ lục 2 x Nông sản, sản phẩm nông sản Sản phẩm có nguồn gốc thực vật
04 Thuốc BVTV- Phương pháp III (Phụ lục 3, Thị trường Mỹ) LC-MS/MS GC- MS/MS Từng chất Phụ lục 14 x Thủy sản, sản phẩm thủy sản Thủy sản, sản phẩm thủy sản
05 Thuốc BVTV trong Cà phê (Phụ lục 4) LC-MS/MS GC- MS/MS LoD = 0.01 mg/kg LoQ = 0.02 mg/kg (Từng chất) Phụ lục 12 x Cà phê, sản phẩm cà phê Cà phê, sản phẩm cà phê
06 Thuốc BVTV trong Tiêu (Phụ lục 5) LC-MS/MS GC- MS/MS Từng chất Phụ lục 11 x Tiêu, sản phẩm tiêu Tiêu, sản phẩm tiêu
07 Thuốc BVTV trong Trà (Phụ lục 6) GC-MS/MS LoD = 0.02 mg/kg LoQ = 0.05 mg/kg (Từng chất) Phụ lục 10 x Trà, sản phẩm trà Trà, sản phẩm trà
08 Tetracycline (TC) LC-MS/MS LoD = 5.0 µg/kg LoQ = 10 µg/kg, x Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản phẩm thịt; Thức ăn và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, thủy sản Thực phẩm
09 Tetramethrin (tổng các đồng phân) LC-MS/MS GC- MS/MS LoD = 0.005 mg/kg LoQ = 0.010 mg/kg x Thực phẩm; Nông sản, sản phẩm nông sản Thực phẩm
10 Thiabendazole LC-MS/MS GC- MS/MS LoD = 0.005 mg/kg LoQ = 0.010 mg/kg x Thực phẩm; Nông sản, sản phẩm nông sản Thực phẩm
Get a quote