Thông tin
Hotline:
028.36363638
Chỉ tiêu Kiểm nghiệm
STT | Chỉ tiêu / Nhóm chỉ tiêu |
Kỹ thuật phân tích | Giới hạn phát hiện/Giới hạn định lượng/Phạm vị đo | Thời gian phân tich (NhanhG: 2 ngày Bình thường: 4 ngày |
Công nhận ISO / IEC 17025 |
Chỉ định phục vụ quản lý nhà nước (Bộ NN&PTNT) |
---|---|---|---|---|---|---|
01 | Acesulfarm-K Aspartame Sacarin (Saccharin) | HPLC-PDA | LoD = 30 mg/kg LoQ = 100 mg/kg (Từng chất) | x | Mặc định | Thực phẩm |
02 | Acetamiprid | LC-MS/MS | LoD = 15 µg/kg LoQ = 50 µg/kg | x | Trà, sản phẩm trà | Trà, sản phẩm trà |
03 | Acetochlor | LC-MS/MS GC- MS/MS | LoD = 0.005 mg/kg LoQ = 0.010 mg/kg | x | Thực phẩm; Nông sản, sản phẩm nông sản | Thực phẩm |
04 | Adenosine | LC-MS/MS | LoD = 50 mg/kg LoQ = 100 mg/kg | x | Nguyên liệu đông trùng hạ thảo | Mặc định |
05 | Aflatoxin B1 | LC-MS/MS | LoD = 0.05 µg/kg LoQ = 0.1 µg/kg | x | Nông sản, sản phẩm nông sản | Nông sản, sản phẩm nông sản; Sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
06 | Aflatoxin B2 | LC-MS/MS | LoD = 0.05 µg/kg LoQ = 0.1 µg/kg | x | Nông sản, sản phẩm nông sản | Nông sản, sản phẩm nông sản; Sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
07 | 1-(2-hydroxyethyl)-2-hydroxymethyl-5-nitroimidazole (MNZOH) | LC-MS/MS | LoD = 0.2 µg/kg LoQ = 0.5µg/kg | x | Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản | Thực phẩm; Sản phẩm có nguồn gốc động vật, thực vật |
08 | 1-methyl-2-(2'-hydroxyisopropyl)-5-nitroimidazole (IPZOH) | LC-MS/MS | LoD = 0.2 µg/kg LoQ = 0.5µg/kg | x | Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản | Thực phẩm; Sản phẩm có nguồn gốc động vật, thực vật |
09 | 2- Chloroethanol (ECH) | GC-MS | LoD = 0.01 mg/kg LoQ = 0.02 mg/kg (Từng chất) | x | Thực phẩm | Thực phẩm |
10 | 2,4-Dichlorophenoxyacetic acid (2,4-D) | LC-MS/MS | LoD = 0.005 mg/kg LoQ = 0.01 mg/kg | x | Thực phẩm; Nông sản, sản phẩm nông sản | Thực phẩm |
Hãy nhập các thông tin dưới đây và chúng tôi sẽ liên hệ và gửi báo giá đến bạn sớm nhất.
Chúng tôi sẽ liên hệ trong thời gian sớm nhất