Chỉ tiêu Kiểm nghiệm

STT Chỉ tiêu /
Nhóm chỉ tiêu
Kỹ thuật phân tích Giới hạn phát hiện/Giới hạn định lượng/Phạm vị đo Thời gian phân tich
(NhanhG: 2 ngày
Bình thường: 4 ngày
Công nhận ISO /
IEC 17025
Chỉ định phục vụ quản lý nhà nước (Bộ NN&PTNT)
01 Acesulfarm-K Aspartame Sacarin (Saccharin) HPLC-PDA LoD = 30 mg/kg LoQ = 100 mg/kg (Từng chất) x Mặc định Thực phẩm
02 Acetamiprid LC-MS/MS LoD = 15 µg/kg LoQ = 50 µg/kg x Trà, sản phẩm trà Trà, sản phẩm trà
03 Acetochlor LC-MS/MS GC- MS/MS LoD = 0.005 mg/kg LoQ = 0.010 mg/kg x Thực phẩm; Nông sản, sản phẩm nông sản Thực phẩm
04 Adenosine LC-MS/MS LoD = 50 mg/kg LoQ = 100 mg/kg x Nguyên liệu đông trùng hạ thảo Mặc định
05 Aflatoxin B1 LC-MS/MS LoD = 0.05 µg/kg LoQ = 0.1 µg/kg x Nông sản, sản phẩm nông sản Nông sản, sản phẩm nông sản; Sản phẩm có nguồn gốc thực vật
06 Aflatoxin B2 LC-MS/MS LoD = 0.05 µg/kg LoQ = 0.1 µg/kg x Nông sản, sản phẩm nông sản Nông sản, sản phẩm nông sản; Sản phẩm có nguồn gốc thực vật
07 1-(2-hydroxyethyl)-2-hydroxymethyl-5-nitroimidazole (MNZOH) LC-MS/MS LoD = 0.2 µg/kg LoQ = 0.5µg/kg x Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản Thực phẩm; Sản phẩm có nguồn gốc động vật, thực vật
08 1-methyl-2-(2'-hydroxyisopropyl)-5-nitroimidazole (IPZOH) LC-MS/MS LoD = 0.2 µg/kg LoQ = 0.5µg/kg x Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản Thực phẩm; Sản phẩm có nguồn gốc động vật, thực vật
09 2- Chloroethanol (ECH) GC-MS LoD = 0.01 mg/kg LoQ = 0.02 mg/kg (Từng chất) x Thực phẩm Thực phẩm
10 2,4-Dichlorophenoxyacetic acid (2,4-D) LC-MS/MS LoD = 0.005 mg/kg LoQ = 0.01 mg/kg x Thực phẩm; Nông sản, sản phẩm nông sản Thực phẩm
Nhận báo giá