Thông tin
Hotline:
028.36363638
Chỉ tiêu Kiểm nghiệm
STT | Chỉ tiêu / Nhóm chỉ tiêu |
Kỹ thuật phân tích | Giới hạn phát hiện/Giới hạn định lượng/Phạm vị đo | Thời gian phân tich (NhanhG: 2 ngày Bình thường: 4 ngày |
Công nhận ISO / IEC 17025 |
Chỉ định phục vụ quản lý nhà nước (Bộ NN&PTNT) |
---|---|---|---|---|---|---|
01 | Phát hiện và định lượng một số loài tảo sinh độc tố ASP (Pseudo-nitzschia spp.) | soi đếm dưới kính hiển vi sử dụng buồng đếm Utermohl | / | x | Nước vùng nuôi nhuyễn thể 2 mảnh vỏ | Nước vùng nuôi nhuyễn thể 2 mảnh vỏ |
02 | Phát hiện và định lượng một số loài tảo sinh DSP (Protoperidinium spp . và Protoceratium reticulatum) | soi đếm dưới kính hiển vi sử dụng buồng đếm Utermohl | / | x | Nước vùng nuôi nhuyễn thể 2 mảnh vỏ | Nước vùng nuôi nhuyễn thể 2 mảnh vỏ |
03 | Phát hiện Hepatitis A virus | Realtime RT-PCR định tính | / | x | Thủy sản và sản phẩm thủy sản | Thủy sản và sản phẩm thủy sản |
04 | Phát hiện Koi Herpesvirus (KHV) | PCR | / | x | Cá, sản phẩm từ cá | Mặc định |
05 | Phát hiện ký sinh trùng Cryptosporidium và Giardia | Realtime PCR | / | x | Nước | Nước dùng cho sản xuất và chế biến thuộc phạm vi quản lý của Bộ NN&PTNT |
06 | Phát hiện Listeria monocytogenes và Listeria spp nhanh bằng môi trường Listeria Precis | Định tính | / | x | Thực phẩm | Thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của Bộ NN & PTNT |
07 | Phát hiện Listeria monocytogenes và Listeria spp. | Định tính | / | x | Mặc định | Nước dùng cho sản xuất và chế biến thuộc phạm vi quản lý của Bộ NN&PTNT |
08 | Phát hiện Listeria monocytogenes. | Định tính | / | x | Mẫu bề mặt tiếp xúc (VSCN) | Mẫu vệ sinh công nghiệp (không bao gồm lấy mẫu) |
09 | Phát hiện Macrobrachium rosenbergii nodavirus (MrNV) gây bệnh trắng đuôi (WTD) trên tôm | RT-PCR | / | x | Mặc định | Mặc định |
10 | Phát hiện nấm Aphanomyces astaci gây bệnh trên tôm (Crayfish Plague) | PCR | / | x | Mặc định | Mặc định |
Hãy nhập các thông tin dưới đây và chúng tôi sẽ liên hệ và gửi báo giá đến bạn sớm nhất.
Chúng tôi sẽ liên hệ trong thời gian sớm nhất