Chỉ tiêu Kiểm nghiệm

STT Chỉ tiêu /
Nhóm chỉ tiêu
Kỹ thuật phân tích Giới hạn phát hiện/Giới hạn định lượng/Phạm vị đo Thời gian phân tich
(NhanhG: 2 ngày
Bình thường: 4 ngày
Công nhận ISO /
IEC 17025
Chỉ định phục vụ quản lý nhà nước (Bộ NN&PTNT)
01 Gonyautoxin 5 (GTX5, B1) HPLC-FLD LoD = 0.87 µg STX 2HCl eq./kg LoQ = 2.61 µg STX 2HCl eq./kg x Thủy sản, sản phẩm thủy sản Thủy sản, sản phẩm thủy sản
02 Gonyautoxins-1&4 (GTX1,4) HPLC-FLD LoD = 18.4 µg STX 2HCl eq./kg LoQ = 55.3 µg STX 2HCl eq./kg x Thủy sản, sản phẩm thủy sản Thủy sản, sản phẩm thủy sản
03 Gonyautoxins-2&3 (GTX2,3) HPLC-FLD LoD = 23.0 µg STX 2HCl eq./kg LoQ = 69.1 µg STX 2HCl eq./kg x Thủy sản, sản phẩm thủy sản Thủy sản, sản phẩm thủy sản
04 H/P (tỷ lệ Ẩm/ Protein) Dựa trên kết quả phân tích hàm lượng ẩm và Protein tổng. / x Thủy sản, sản phẩm thủy sản Thực phẩm
05 Haloxyfop LC-MS/MS LoD = 0.005 mg/kg LoQ = 0.01 mg/kg x Thực phẩm; Nông sản, sản phẩm nông sản Thực phẩm
06 Fluoride (F-) IC-CD LoD = 0.2 mg/L LoQ = 0.6 mg/L x Nước mặt, nước ngầm, Nước dùng cho sản xuất, chế biến và nuôi trồng thủy sản, Nước đá Nước
07 Fluquinconazole LC-MS/MS GC- MS/MS LoD = 0.005 mg/kg LoQ = 0.010 mg/kg x Thực phẩm; Nông sản, sản phẩm nông sản Thực phẩm
08 Fluridone LC-MS/MS GC- MS/MS LoD = 0.005 mg/kg LoQ = 0.010 mg/kg x Thực phẩm; Nông sản, sản phẩm nông sản Thực phẩm
09 Fluroxypyr-meptyl LC-MS/MS GC- MS/MS LoD = 0.005 mg/kg LoQ = 0.010 mg/kg x Thực phẩm; Nông sản, sản phẩm nông sản Thực phẩm
10 Flusilazole LC-MS/MS GC- MS/MS LoD = 0.005 mg/kg LoQ = 0.010 mg/kg x Thực phẩm; Nông sản, sản phẩm nông sản Thực phẩm
Nhận báo giá