Thông tin
Hotline:
028.36363638
Chỉ tiêu Kiểm nghiệm
STT | Chỉ tiêu / Nhóm chỉ tiêu |
Kỹ thuật phân tích | Giới hạn phát hiện/Giới hạn định lượng/Phạm vị đo | Thời gian phân tich (NhanhG: 2 ngày Bình thường: 4 ngày |
Công nhận ISO / IEC 17025 |
Chỉ định phục vụ quản lý nhà nước (Bộ NN&PTNT) |
---|---|---|---|---|---|---|
01 | Tổng chất rắn hòa tan/ Total disolve solid (TDS) | Trọng lượng/ Gravimetric method | LoD = 1.0 mg/L LoQ = 2.5 mg/L | x | Nước mặt, nước ngầm, Nước dùng cho sản xuất, chế biến và nuôi trồng thủy sản, Nước đá | Nước |
02 | Tổng Dinophysistoxins-1 (Total-DTX1) | LC-MS/MS | LoD = 5.0 µg/kg LoQ = 10.0 µg/kg | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản | Thủy sản, sản phẩm thủy sản |
03 | Tổng Dinophysistoxins-2 (Total-DTX2) | LC-MS/MS | LoD = 5.0 µg/kg LoQ = 10.0 µg/kg | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản | Thủy sản, sản phẩm thủy sản |
04 | Tổng độc tố PSP | Kỹ thuật phân tích | / | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản | Thủy sản, sản phẩm thủy sản |
05 | Tổng Fumonisin B1, B2 | Kỹ thuật phân tích | / | x | Nông sản, sản phẩm nông sản | Nông sản, sản phẩm nông sản; Sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
06 | Tổng hoạt độ alpha | Kỹ thuật phân tích | / | x | Mặc định | Mặc định |
07 | Tổng hoạt độ alpha, beta | Kỹ thuật phân tích | / | x | Mặc định | Mặc định |
08 | Tổng hoạt độ beta | Kỹ thuật phân tích | / | x | Mặc định | Mặc định |
09 | Tổng nhóm OA+PTX (Total OA group + PTX group) | Kỹ thuật phân tích | / | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản | Thủy sản, sản phẩm thủy sản |
10 | Tổng nhóm YTX (Total YTX group) | Kỹ thuật phân tích | / | x | Thủy sản, sản phẩm thủy sản | Thủy sản, sản phẩm thủy sản |
Hãy nhập các thông tin dưới đây và chúng tôi sẽ liên hệ và gửi báo giá đến bạn sớm nhất.
Chúng tôi sẽ liên hệ trong thời gian sớm nhất