Chỉ tiêu Kiểm nghiệm

STT Chỉ tiêu /
Nhóm chỉ tiêu
Kỹ thuật phân tích Giới hạn phát hiện/Giới hạn định lượng/Phạm vị đo Thời gian phân tich
(NhanhG: 2 ngày
Bình thường: 4 ngày
Công nhận ISO /
IEC 17025
Chỉ định phục vụ quản lý nhà nước (Bộ NN&PTNT)
01 Đạm tiêu hóa/ Pepsin Digestibility of Protein (Protein tiêu hóa tổng) Chưng cất/ Distillation method / x Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản Thực phẩm
02 Danofloxacin (DAFX) LC-MS/MS LoD = 0.5 µg/kg LoQ = 1.0 µg/kg x Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản phẩm thịt; Thức ăn và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, thủy sản Thực phẩm
03 Dapson LC-MS/MS LoD = 0.1 µg/kg LoQ = 0.3 µg/kg x Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản phẩm thịt; Thức ăn và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, thủy sản. Mặc định
04 DDT (tổng của p,p'-DDT, o,p'-DDT, p,p'-DDE và p,p'-TDE(DDD) tính theo DDT) Kỹ thuật phân tích / x Thực phẩm; Nông sản, sản phẩm nông sản Thực phẩm
05 Decarbamoylgonyautoxins-2&3 (dcGTX2,3) HPLC-FLD LoD = 5.1 µg STX 2HCl eq./kg LoQ = 15.3 µg STX 2HCl eq./kg x Thủy sản, sản phẩm thủy sản Thủy sản, sản phẩm thủy sản
06 Decarbamoylneosaxitoxin (dcNEO) HPLC-FLD LoD = 11.9 µg STX 2HCl eq./kg LoQ = 35.7 µg STX 2HCl eq./kg x Thủy sản, sản phẩm thủy sản Thủy sản, sản phẩm thủy sản
07 Decarbamoylsaxitoxin (dcSTX) HPLC-FLD LoD = 3.72 µg STX 2HCl eq./kg LoQ = 11.2 µg STX 2HCl eq./kg x Thủy sản, sản phẩm thủy sản Thủy sản, sản phẩm thủy sản
08 Cyanide (CN-) IC-AD LoD = 5.0 µg/L LoQ = 15 µg/L (Tính theo ion Cyanua) x Nước mặt, nước ngầm, Nước dùng cho sản xuất, chế biến và nuôi trồng thủy sản, Nước đá Nước
09 Cyclamate HPLC-UV/Vis LoD = 50 mg/kg LoQ = 100 mg/kg x Thực phẩm Thực phẩm
10 Cyclosulfamuron LC-MS/MS GC- MS/MS LoD = 0.005 mg/kg LoQ = 0.010 mg/kg x Thực phẩm; Nông sản, sản phẩm nông sản Thực phẩm
Nhận báo giá