01 |
2147/TY-TS |
Đăng ký nhu cầu tập huấn về xét nghiệm bệnh đối với thủy sản xuất khẩu sang các thị trường |
Cục Thú y |
27/12/2021 |
|
02 |
895/QLCL-CL1 |
Quy định kiểm dịch thủy sản xuất khẩu vào Hàn Quốc |
Cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản |
13/07/2021 |
|
03 |
2959/QĐ-BNN-QLCL |
Sửa đổi, bổ sung quy định kiểm soát, chứng nhận an toàn thực phẩm, dịch bệnh đối với tôm và sản phẩm tôm xuất khẩu sang thị trường Hàn Quốc dùng làm thực phẩm (AHPND) |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
06/07/2021 |
|
04 |
1068/TY-TS |
Đáp ứng yêu cầu kiểm dịch đối với thủy sản xuất khẩu vào Hàn Quốc |
Cục Thú y |
25/06/2021 |
|
05 |
1207/QLCL-CL1 |
Hàn Quốc sửa đổi, bổ sung quy định kiểm dịch thủy sản |
Cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản |
01/09/2020 |
|
06 |
1701/QĐ-BNN-QLCL |
Kiểm soát, chứng nhận an toán thực phẩm, dịch bệnh đối với tôm và sản phẩm tôm xuất khẩu sang thị trường Úc và Hàn Quốc dùng làm thực phẩm |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
14/05/2019 |
|
07 |
506/QLCL-CL1 |
Cập nhật chỉ tiêu kiểm tra đối với thủy sản xuất khẩu sang Hàn Quốc |
Cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản |
22/03/2019 |
|
08 |
2647/QLCL-CL1 |
Xuất khẩu phụ phẩm thủy sản vào Hàn Quốc |
Cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản |
28/11/2014 |
|
09 |
1701/QLCL-CL1 |
Xuất khẩu phụ phẩm thủy sản vào Hàn Quốc |
Cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản |
12/09/2011 |
|
10 |
1022/QLCL-CL1 |
Quy định của Hàn Quốc về kiểm soát đầu cá và nội tạng thủy sản |
Cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản |
16/06/2011 |
|
11 |
185/QLCL-CL1 |
Lùi thời gian áp dụng quy định mới với các lô hàng sản phẩm thịt cá phối trộn với muối, đường và phosphat (chả cá, surimi . . .) của Việt Nam xuất khẩu vào Hàn Quốc |
Cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản |
03/02/2010 |
|
12 |
1683/QLCL-CL1 |
Ghi nhãn lô hàng thủy sản xuất khẩu vào Hàn Quốc |
Cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản |
22/09/2009 |
|
13 |
2151/CLTY-CL |
Bổ sung chỉ tiêu kiểm tra thủy sản xuất khẩu vào Hàn Quốc |
Cục Quản lý Chất lượng An toàn vệ sinh và Thú y thủy sản |
12/09/2007 |
|
14 |
1539/QLCL-CL1 |
Cập nhật danh sách xuất khẩu vào Hàn Quốc, EU |
Cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản |
10/06/2015 |
|